Stage Nghĩa Là Gì – Trang cẩm nang nội thất
Stage Nghĩa Là Gì có phải là thông tin về Trang trí và Nội thất đang được bạn quan tâm tìm hiểu? Website Buynai sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin mới nhất chính xác nhất về Stage Nghĩa Là Gì trong bài viết này nhé!
Nội dung chính
Video: Bigolive gagal fokus gegara itunya terlihat
Bạn đang xem video Bigolive gagal fokus gegara itunya terlihat mới nhất thuộc chủ đề Nội thất & Văn phòng được cập nhật từ kênh NUKARANG CHANNEL từ ngày 2022-07-19 với mô tả như dưới đây.
#bigolive #pemersatubangsa #viralvideo #livestream
Các ví dụ của stage
stage
On the other hand, as encephalographic registrations of sleep stages were not made in this study, such a conclusion can only be tentative.
I would recommend allowing one laboratory per open reading frame in the initial stages.
Thus, to decide on the suitability of a “we,” we need at least two stages of totalizing theory.
The illustration shows four stages in the carving.
The carving was also carried out in two stages.
Until this book was published, it was difficult to recommend appropriate ancillary reading for such students in the early stages.
They use it to build up an argument in two stages.
The dating of the various stages is therefore necessarily approximate, even if the outcome of each is clear.
In the early stages, scriptoria would seem to have proliferated, without being directly linked to teaching.
Analysis of cytokine mutants during fetal stages could therefore reveal a more complete picture of the role of these cytokines during fetal thymus development.
The period affects all young people and involves a series of stages over a number of years, which are influenced by social and economic status.
In the preliminary stages of analysis, dramatic methods can therefore play a central part in hypothesis-generation.
Many anatomists identified three such stages of visual analysis in the cortex.
There will also be cases when a stray candidate from the lexical look-up is rejected by the later stages of analysis.
Men here, in various stages of undress, were pulling on outer clothing and armour.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Stage |
Tiếng Việt | Giai Đoạn; Tiến Trình; Thời Kỳ; Chặng Đường Tính Phí (Chuyên Chở) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Stage là gì?
- Stage là Giai Đoạn; Tiến Trình; Thời Kỳ; Chặng Đường Tính Phí (Chuyên Chở).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Stage
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Stage là gì? (hay Giai Đoạn; Tiến Trình; Thời Kỳ; Chặng Đường Tính Phí (Chuyên Chở) nghĩa là gì?) Định nghĩa Stage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stage / Giai Đoạn; Tiến Trình; Thời Kỳ; Chặng Đường Tính Phí (Chuyên Chở). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Chi tiết thông tin cho Stage là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích…
Thông tin chung
Tiếng Anh | Stage |
Tiếng Việt | Giai Đoạn; Tiến Trình; Thời Kỳ; Chặng Đường Tính Phí (Chuyên Chở) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Stage là gì?
- Stage là Giai Đoạn; Tiến Trình; Thời Kỳ; Chặng Đường Tính Phí (Chuyên Chở).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Stage
- Giai Đoạn; Tiến Trình; Thời Kỳ; Chặng Đường Tính Phí (Chuyên Chở) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Stage là gì? (hay Giai Đoạn; Tiến Trình; Thời Kỳ; Chặng Đường Tính Phí (Chuyên Chở) nghĩa là gì?) Định nghĩa Stage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stage / Giai Đoạn; Tiến Trình; Thời Kỳ; Chặng Đường Tính Phí (Chuyên Chở). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Thông tin thuật ngữ stages tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
stages |
Hình ảnh cho thuật ngữ stagesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
stages tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stages trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stages tiếng Anh nghĩa là gì.
stage /steidʤ/
* danh từ
– bệ, dài
– giàn (thợ xây tường…)
=hanging stage+ giàn treo
– bàn soi (kính hiển vi)
– sân khấu; nghề kịch, kịch
=to go on the stage+ trở thành diễn viên
=to quit the stage+ rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết;
=to put a play on stage+ đem trình diễn một vở kịch
– vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động
=to quit the stage of politics+ rời khỏi vũ đài chính trị
=a larger stage opened to him+ một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta
– giai đoạn
=a critical stage+ giai đoạn nguy kịch
– đoạn đường, quãng đường, trạm
=to travel be easy stages+ đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ
– (vật lý) tầng, cấp
=amplifier stage+ tần khuếch đại
– (địa lý,địa chất) tầng
– (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt* ngoại động từ
– đưa (vở kịch) lên sân khấu
– dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công)
=to stage a demonstration+ tổ chức một cuộc biểu tình
=to stage an offensive+ mở một cuộc tấn công* nội động từ
– dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch)
=this play does not stage well+ vở này khó đóng
– đi bằng xe ngựa chở kháchstage
– tầng; cấp; mắt (sàng)
– s. of regulation (điều khiển học) cấp điều khiển
Từ khóa người dùng tìm kiếm liên quan đến Stage Nghĩa Là Gì
Stage P là gì, On stage nghĩa la gì, Stages là gì, Stage meaning, Phase là gì, Stag là gì, State la gì, Stage of life là gì